Bước tới nội dung

onion-couch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.jən.ˈkɑʊtʃ/

Danh từ

[sửa]

onion-couch /ˈən.jən.ˈkɑʊtʃ/

  1. (Thực vật học) Lúa yến mạch dại.

Tham khảo

[sửa]