Bước tới nội dung

onshore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔn.ˌʃɔr/

Tính từ

[sửa]

onshore /ˈɔn.ˌʃɔr/

  1. Về phía bờ (biển).
  2. Ở trên bờ (biển).
    an onshore patrol — cuộc tuần tra trên bờ

Tham khảo

[sửa]