onstage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔn.ˈsteɪdʒ/

Tính từ[sửa]

onstage phó từ /ˈɔn.ˈsteɪdʒ/

  1. Trên sân khấu; cử toạ trông thấy được.

Tham khảo[sửa]