Bước tới nội dung

ontogenetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

ontogenetically /.dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem ontogenetic

Tham khảo

[sửa]