ontogenetic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dʒə.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ[sửa]
ontogenetic /.dʒə.ˈnɛ.tɪk/
- (Sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể.
Tham khảo[sửa]
- "ontogenetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ontogenetic /.dʒə.ˈnɛ.tɪk/