ontology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːn.ˈtɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]ontology /ɑːn.ˈtɑː.lə.dʒi/
- (Triết học) Bản thể học.
Tham khảo
[sửa]- "ontology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ontology /ɑːn.ˈtɑː.lə.dʒi/