Bước tới nội dung

oogonium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.ə.ˈɡoʊ.ni.əm/

Danh từ

[sửa]

oogonium /ˌoʊ.ə.ˈɡoʊ.ni.əm/

  1. (Sinh vật học) Túi noãn.

Tham khảo

[sửa]