oolong tea
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 烏龍茶/乌龙茶 (wūlóngchá), trong đó 烏龍/乌龙 (wūlóng, “rồng đen”) + 茶 (chá, “trà”).
Danh từ
[sửa]oolong tea (đếm được và không đếm được, số nhiều oolong teas)
- Trà ô long.
- Đồng nghĩa: oolong
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Anh gốc Quan Thoại
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Trà/Tiếng Anh