tea
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) enPR: tē, IPA(ghi chú): /tiː/, [tʰiː]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) enPR: tē, IPA(ghi chú): /ti/, [tʰi]
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Từ đồng âms: T, te, tee, ti
- Vần: -iː
Danh từ
tea /ˈti/
- Cây chè.
- Chè, trà; nước chè, nước trà.
- to drink tea — uống trà
- weak tea — trà loãng
- strong tea — trà đậm
- Tiệc trà, bữa trà.
Thành ngữ
Nội động từ
tea nội động từ /ˈti/
Ngoại động từ
tea ngoại động từ /ˈti/
Chia động từ
tea
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tea | |||||
| Phân từ hiện tại | teaing | |||||
| Phân từ quá khứ | teaed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tea | tea hoặc teaest¹ | teas hoặc teaeth¹ | tea | tea | tea |
| Quá khứ | teaed | teaed hoặc teaedst¹ | teaed | teaed | teaed | teaed |
| Tương lai | will/shall² tea | will/shall tea hoặc wilt/shalt¹ tea | will/shall tea | will/shall tea | will/shall tea | will/shall tea |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tea | tea hoặc teaest¹ | tea | tea | tea | tea |
| Quá khứ | teaed | teaed | teaed | teaed | teaed | teaed |
| Tương lai | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tea | — | let’s tea | tea | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tea”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rapa Nui
[sửa]Danh từ
tea
Từ dẫn xuất
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iː
- Vần:Tiếng Anh/iː/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Danh từ tiếng Rapa Nui