tea
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈti/
![]() | [ˈti] |
Danh từ[sửa]
tea /ˈti/
- Cây chè.
- Chè, trà; nước chè, nước trà.
- to drink tea — uống trà
- weak tea — trà loãng
- strong tea — trà đậm
- Tiệc trà, bữa trà.
Thành ngữ[sửa]
- husband's tea: (Thông tục) ; (đùa cợt) nước trà nhạt.
- I don't eat tea: Tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà.
Nội động từ[sửa]
tea nội động từ /ˈti/
Ngoại động từ[sửa]
tea ngoại động từ /ˈti/
Chia động từ[sửa]
tea
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tea | |||||
Phân từ hiện tại | teaing | |||||
Phân từ quá khứ | teaed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tea | tea hoặc teaest¹ | teas hoặc teaeth¹ | tea | tea | tea |
Quá khứ | teaed | teaed hoặc teaedst¹ | teaed | teaed | teaed | teaed |
Tương lai | will/shall² tea | will/shall tea hoặc wilt/shalt¹ tea | will/shall tea | will/shall tea | will/shall tea | will/shall tea |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tea | tea hoặc teaest¹ | tea | tea | tea | tea |
Quá khứ | teaed | teaed | teaed | teaed | teaed | teaed |
Tương lai | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea | were to tea hoặc should tea |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tea | — | let’s tea | tea | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "tea". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rapa Nui[sửa]
Danh từ[sửa]
tea