Bước tới nội dung

tea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

An orange tea in a teacup
Một chén trà ở Scotland.

Cách phát âm

Danh từ

tea /ˈti/

  1. Cây chè.
  2. Chè, trà; nước chè, nước trà.
    to drink tea — uống trà
    weak tea — trà loãng
    strong tea — trà đậm
  3. Tiệc trà, bữa trà.

Thành ngữ

Nội động từ

tea nội động từ /ˈti/

  1. Uống trà.

Ngoại động từ

tea ngoại động từ /ˈti/

  1. Mời uống trà.

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Rapa Nui

[sửa]

Danh từ

tea

  1. Bình minh.

Từ dẫn xuất