Bước tới nội dung

opacification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opacification
/ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/
opacification
/ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/

opacification gc /ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự làm mờ đục.
  2. Sự mờ đục.

Tham khảo

[sửa]