opacification
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
opacification /ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
opacification /ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
opacification gc /ɔ.pa.si.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "opacification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)