Bước tới nội dung

opiniâtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

opiniâtrer ngoại động từ

  1. Củng cố ý kiến.
    Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution — lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng trong quyết định của ông ta
  2. Khăng khăng theo đuổi, bo bo giữ.
    Opiniâtrer un avis — bo bo giữ một ý kiến

Tham khảo

[sửa]