opinionative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌneɪ.tɪv/
Tính từ
[sửa]opinionative /.ˌneɪ.tɪv/
- Xem opinionated
- Bênh vực chủ kiến.
Tham khảo
[sửa]- "opinionative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
opinionative /.ˌneɪ.tɪv/