Bước tới nội dung

oppbygging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppbygging oppbygginga, oppbyggingen
Số nhiều

Danh từ

[sửa]

oppbygging gđc

  1. Sự xây dựng, kiến tạo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]