bygging
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bygging | bygginga, byggingen |
Số nhiều | — | — |
bygging gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppbygging: Sự xây dựng, kiến tạo.
- (1) ombygging: Sự tái thiết.
- (1) påbygging: Sự mở mang, xây dựng
- (1) utbygging: Sự phát triển xây cất.
Tham khảo
[sửa]- "bygging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)