oppdagelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppdagelse | oppdagelsen |
Số nhiều | oppdagelser | oppdagelsene |
oppdagelse gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppdagelses reisende : Nhà thám hiểm.
Tham khảo
[sửa]- "oppdagelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)