Bước tới nội dung

oppdra n

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppdra n
Hiện tại chỉ ngôi oppdrar
Quá khứ oppdrog
Động tính từ quá khứ oppdradd, oppdratt
Động tính từ hiện tại

oppdra n

  1. Dạy, dạy dỗ, giáo dục.
    å oppdra barn er vanskelig.
    Han ville oppdra hunden skikkelig.

Tham khảo

[sửa]