oppfatning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppfatning | oppfatningen |
Số nhiều | oppfatninger | oppfatningene |
oppfatning gđ
- Sự nhận thức, lãnh hội.
- å være sen i oppfatningen — Chậm hiểu.
- Quan niệm, ý kiến.
- Etter min oppfatning tar du feil.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) oppfatningsevne gđc: Khả năng nhận thức.
Tham khảo[sửa]
- "oppfatning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)