oppfinnelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppfinnelse | oppfinnelsen |
Số nhiều | oppfinnelser | oppfinnelsene |
oppfinnelse gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "oppfinnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)