oppholdstillatelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppholdstillatelse | oppholdstillatelsen |
Số nhiều | oppholdstillatelser | oppholdstillatelsene |
oppholdstillatelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "oppholdstillatelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)