Bước tới nội dung

oppholdstillatelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppholdstillatelse oppholdstillatelsen
Số nhiều oppholdstillatelser oppholdstillatelsene

oppholdstillatelse

  1. Phép, giấy phép lưu trú, lưu ngụ.
    To amerikanere ble nektet oppholdstillatelse i Norge.

Tham khảo

[sửa]