lưu trú
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liw˧˧ ʨu˧˥ | lɨw˧˥ tʂṵ˩˧ | lɨw˧˧ tʂu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨw˧˥ tʂu˩˩ | lɨw˧˥˧ tʂṵ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]lưu trú
- Ở tạm.
- Ba tháng lưu trú ở.
- Bắc-kinh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lưu trú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)