oppklarning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppklarning | oppklarningen |
Số nhiều | oppklarninger | oppklarningene |
oppklarning gđ
Tham khảo[sửa]
- "oppklarning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppklarning | oppklarningen |
Số nhiều | oppklarninger | oppklarningene |
oppklarning gđ