oppkvikkende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | oppkvikkende |
gt | oppkvikkende | |
Số nhiều | oppkvikkende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
oppkvikkende
- Làm phấn khởi, hăng hái, khỏe khoắn, khoan khoái.
- Te virker oppkvikkende.
- en oppkvikkende dusj
- et oppkvikkende måltid
Tham khảo[sửa]
- "oppkvikkende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)