khỏe khoắn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwɛ̰˧˩˧ xwan˧˥ | kʰwɛ˧˩˨ kʰwaŋ˩˧ | kʰwɛ˨˩˦ kʰwaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwɛ˧˩ xwan˩˩ | xwɛ̰ʔ˧˩ xwan˩˧ |
Tính từ
[sửa]khoẻ khoắn
- (Phương ngữ) Khỏe nói chung.
- Ở đây, mọi người đều khỏe khoắn.
- Không khó nhọc lắm.
- Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: healthy
Tham khảo
[sửa]- "khỏe khoắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)