oppløsning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppløsning | oppløsningen |
Số nhiều | oppløsninger | oppløsningene |
oppløsning gđ
- Dung dịch. Chất hòa tan.
- en kjemisk oppløsning
- Sự giải tán.
- Oppløsningen av Stortinget ble foretatt av kongen.
- å gå i oppløsning — Tan rã, tiêu tan. Đi đến chỗ giải tán, tan rã.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "oppløsning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)