Bước tới nội dung

oppressant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pʁe.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oppressant
/ɔ.pʁe.sɑ̃/
oppressants
/ɔ.pʁe.sɑ̃/
Giống cái oppressante
/ɔ.pʁe.sɑ̃t/
oppressantes
/ɔ.pʁe.sɑ̃t/

oppressant /ɔ.pʁe.sɑ̃/

  1. Ngột ngạt.
    Une atmosphère oppressante — một bầu không khí ngột ngạt
  2. (Nghĩa bóng) Đè nặng, nặng trĩu.
    Mélancolie oppressante — mối u sầu đè năng

Tham khảo

[sửa]