Bước tới nội dung

oppriktig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppriktig
gt oppriktig
Số nhiều oppriktige
Cấp so sánh
cao

oppriktig

  1. Thẳng thắn, thành thật, chân thật, chân  thành, ngay thật.
    Si meg ærlig og oppriktig hva du mener.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]