oppriktig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | oppriktig |
gt | oppriktig | |
Số nhiều | oppriktige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
oppriktig
- Thẳng thắn, thành thật, chân thật, chân thành, ngay thật.
- Si meg ærlig og oppriktig hva du mener.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppriktighet gđc: Sự thẳng thắn, thành thật, chân thật, chân thành, ngay thật.
Tham khảo
[sửa]- "oppriktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)