Bước tới nội dung

opptjene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å opptjene
Hiện tại chỉ ngôi opptjener
Quá khứ opptjente
Động tính từ quá khứ opptjent
Động tính từ hiện tại

opptjene

  1. Thu hoạch, góp nhặt, gom góp (do công việc làm).
    Han hadde opptjent 4000 kroner i feriepenger.
    å opptjene alderstillegg

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]