Bước tới nội dung

góp nhặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔp˧˥ ɲa̰ʔt˨˩ɣɔ̰p˩˧ ɲa̰k˨˨ɣɔp˧˥ ɲak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔp˩˩ ɲat˨˨ɣɔp˩˩ ɲa̰t˨˨ɣɔ̰p˩˧ ɲa̰t˨˨

Động từ

[sửa]

góp nhặt

  1. Tập hợp dần dần lại từng ít một. Góp nhặt để dành.

Tham khảo

[sửa]