Bước tới nội dung

optatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.ta.tif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
optatif
/ɔp.ta.tif/
optatifs
/ɔp.ta.tif/

optatif /ɔp.ta.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối mong mỏi.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực optatif
/ɔp.ta.tif/
optatifs
/ɔp.ta.tif/
Giống cái optatif
/ɔp.ta.tif/
optatifs
/ɔp.ta.tif/

optatif /ɔp.ta.tif/

  1. (Thuộc) Lối mong mỏi.

Tham khảo

[sửa]