Bước tới nội dung

optimiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.ti.mi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

optimiser ngoại động từ /ɔp.ti.mi.ze/

  1. (Kinh tế) Hoạch định mô hình tối ưu (cho một tổ chức, một qui trình sản xuất).

Tham khảo

[sửa]