Bước tới nội dung

tối ưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
toj˧˥ iw˧˧to̰j˩˧ ɨw˧˥toj˧˥ ɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
toj˩˩ ɨw˧˥to̰j˩˧ ɨw˧˥˧

Tính từ

[sửa]

tối ưu

  1. Tốt, phù hợp, thuận lợi đến mức độ cao nhất.
    Điều kiện tối ưu.
    Phương pháp tối ưu.

Tham khảo

[sửa]