optimize
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
optimize nội động từ /ˈɑːp.tə.ˌmɑɪz/
- Tối ưu hóa.
Lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan (lạc quan là optimism; tối ưu là optimum; optimism ≠ optimum).
Ngoại động từ[sửa]
optimize ngoại động từ /ˈɑːp.tə.ˌmɑɪz/
- Tối ưu hóa.
Đánh giá một cách lạc quan (optimistic evaluation), nhìn bằng con mắt lạc quan (optimistic view/vision).
Tham khảo[sửa]
- "optimize". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)