Bước tới nội dung

oréade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁe.ad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oréade
/ɔ.ʁe.ad/
oréade
/ɔ.ʁe.ad/

oréade gc /ɔ.ʁe.ad/

  1. (Thần thoại, thần học) Nữ thần núi.

Tham khảo

[sửa]