nữ thần
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 女神. Trong đó: 女 (“nữ”: đàn bà, con gái); 神 (“thần”: thần linh, thánh).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨ˧˥ tʰə̤n˨˩ | nɨ˧˩˨ tʰəŋ˧˧ | nɨ˨˩˦ tʰəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰˩˧ tʰən˧˧ | nɨ˧˩ tʰən˧˧ | nɨ̰˨˨ tʰən˧˧ |
Danh từ
[sửa]nữ thần
Đồng nghĩa
[sửa]- 1929, Phan Khôi, Cái tánh ghen cùng dật sự thi văn bởi nó mà ra, Phụ nữ tân văn:
- Một hôm, trước mặt vợ mình, Bá Ngọc đọc bài phú Lạc thần (bài của Tào Thực tả sự đẹp của nữ thần sông Lạc), rồi nói với vợ rằng : “Tôi mà cưới vợ được như vầy, thôi không còn ân hận gì nữa”.
- 2021, Trương Định, Chiêm ngưỡng vẻ đẹp phù điêu nữ thần Sarasvati vừa được công nhận Bảo vật Quốc gia, báo Tiền Phong:
- Theo đó, phù điêu nữ thần Sarasvati (niên đại thế kỷ XII) đang trưng bày tại Bảo tàng tỉnh Bình Định được công nhận là Bảo vật Quốc gia.
- 1929, Phan Khôi, Cái tánh ghen cùng dật sự thi văn bởi nó mà ra, Phụ nữ tân văn:
Dịch
[sửa]Vị thần nữ
Tham khảo
[sửa]“nữ thần”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có bản dịch tiếng Albani
- Mục từ tiếng Armenia có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Asturias
- Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
- Mục từ tiếng Bengal có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Copt có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Copt
- Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
- Mục từ có bản dịch tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Gruzia có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Hindi có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Ireland
- Mục từ có bản dịch tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Macedoni có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Miến Điện có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ có bản dịch tiếng Norman
- Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
- Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
- Mục từ có bản dịch tiếng Sumer
- Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Mục từ có bản dịch tiếng Tochari B
- Mục từ tiếng Mân Nam có mã chữ viết thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Quảng Đông có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Ugarit có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Ugarit
- Mục từ tiếng Urdu có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Urdu
- Mục từ có bản dịch tiếng Wales
- Mục từ Hán-Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Thần/Tiếng Việt
- Giống cái/Tiếng Việt