Bước tới nội dung

nữ thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Tượng nữ thần Parvati (một nữ thần trong Ấn Độ giáo).

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán 女神. Trong đó: (“nữ”: đàn bà, con gái); (“thần”: thần linh, thánh).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨʔɨ˧˥ tʰə̤n˨˩˧˩˨ tʰəŋ˧˧˨˩˦ tʰəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨ̰˩˧ tʰən˧˧˧˩ tʰən˧˧nɨ̰˨˨ tʰən˧˧

Danh từ

nữ thần

  1. Vị thần nữ.
    Nữ thần Mặt Trời.
    Tượng Nữ thần Tự do.

Đồng nghĩa

Dịch

Tham khảo

nữ thần”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam