orée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orée
/ɔ.ʁe/
orée
/ɔ.ʁe/

orée gc /ɔ.ʁe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bìa rừng, rìa rừng.
    à l’orée de — ở rìa
    à l’orée d’un bois — ở rìa một cánh rừng

Tham khảo[sửa]