orang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈræŋ/

Danh từ[sửa]

orang /ə.ˈræŋ/

  1. (Động vật học) Con đười ươi.

Tham khảo[sửa]