ordning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordning | ordninga, ordningen |
Số nhiều | ordninger | ordningene |
ordning gđc
- Cách thu xếp, giải quyết, dàn xếp.
- Hun var ikke fornøyd med den ordningen de kom fram til.
- å komme til en ordning — Đi đến một thỏa ước.
- en minnelig ordning — Một giải pháp ổn thỏa.
Tham khảo
[sửa]- "ordning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)