Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
organiste /ɔʁ.ɡa.nist/
|
organistes /ɔʁ.ɡa.nist/
|
Số nhiều
|
organiste /ɔʁ.ɡa.nist/
|
organistes /ɔʁ.ɡa.nist/
|
organiste /ɔʁ.ɡa.nist/
- Người chơi đàn ống, nhạc sĩ đàn ống.
Tham khảo[sửa]
-