Bước tới nội dung

organiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.ɡa.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít organiste
/ɔʁ.ɡa.nist/
organistes
/ɔʁ.ɡa.nist/
Số nhiều organiste
/ɔʁ.ɡa.nist/
organistes
/ɔʁ.ɡa.nist/

organiste /ɔʁ.ɡa.nist/

  1. Người chơi đàn ống, nhạc sĩ đàn ống.

Tham khảo

[sửa]