Bước tới nội dung

organogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

organogenesis /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan.

Tham khảo

[sửa]