organoleptic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈlɛp.tɪk/
Tính từ
[sửa]organoleptic /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈlɛp.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "organoleptic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
organoleptic /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈlɛp.tɪk/