Bước tới nội dung

organoleptic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈlɛp.tɪk/

Tính từ

[sửa]

organoleptic /ˌɔr.ɡə.noʊ.ˈlɛp.tɪk/

  1. Khả năng nhận cảm (bằng cơ quan).

Tham khảo

[sửa]