Bước tới nội dung

orgelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.ʒə.lɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orgelet
/ɔʁ.ʒə.lɛ/
orgelets
/ɔʁ.ʒə.lɛ/

orgelet /ɔʁ.ʒə.lɛ/

  1. (Y học) (mụn) lẹo.

Tham khảo

[sửa]