orienté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực orienté
/ɔ.ʁjɑ̃.te/
orientés
/ɔ.ʁjɑ̃.te/
Giống cái orientée
/ɔ.ʁjɑ̃.te/
orientées
/ɔ.ʁjɑ̃.te/

orienté /ɔ.ʁjɑ̃.te/

  1. Hướng.
    Chambre orientée à l’est — phòng hướng (về) đông
  2. phương hướng.
    Un ouvrage orienté — một tác phẩm có phương hướng
  3. (Toán học) Định hướng.
    Cercle orienté — đường tròn định hướng

Tham khảo[sửa]