orientalsk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | orientalsk |
gt | orientalsk | |
Số nhiều | orientalske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
orientalsk
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "orientalsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)