orienter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]orienter ngoại động từ /ɔ.ʁjɑ̃.te/
- Định hướng, lấy hướng.
- Orienter une maison — lấy hướng nhà
- (Hàng hải) Hướng (buồm) thuận gió.
- Hướng, hướng dẫn.
- Orienter un jeune homme vers les sciences — hướng người thanh niên vào khoa học
- Orienter les recherches — hướng dẫn nghiên cứu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "orienter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)