originality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌrɪ.dʒə.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]originality /ə.ˌrɪ.dʒə.ˈnæ.lə.ti/
- Tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên.
- Tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo.
- Cái độc đáo.
Tham khảo
[sửa]- "originality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)