originalutkast
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | originalutkast | originalutkastet |
Số nhiều | originalutkast | originalutkasta, originalutkastene |
Danh từ
[sửa]originalutkast gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "originalutkast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)