utkast
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utkast | utkastet |
Số nhiều | utkast | utkasta, utkastene |
utkast gđ
- Bản thảo, phác họa. Sự thảo, phác họa.
- De kom med et utkast til en plan.
- Han ble bedt om å lage et utkast.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) originalutkast: Bản sơ thảo.
Tham khảo
[sửa]- "utkast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)