originellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nɛl.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

originellement /ɔ.ʁi.ʒi.nɛl.mɑ̃/

  1. Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy.

Tham khảo[sửa]