orison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ə.sən/

Danh từ[sửa]

orison (thường) số nhiều /ˈɔr.ə.sən/

  1. Bài kinh, lời cầu nguyện.

Tham khảo[sửa]