orkan
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | orkan | orkanen |
Số nhiều | orkaner | orkanene |
orkan gđ
- Cuồng phong, phong ba. (gió với vận tốc trên 32, 6 mét/giây).
- Det raste orkan på kysten.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) orkanaktig : Như trận cuồng phong.
Tham khảo[sửa]
- "orkan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)